Audi A8 2023: Giá xe và các ưu đãi mua sắm tháng 9/2023

Giá xe Audi A8 kèm tin khuyến mại tháng 9/2023: Tìm hiểu về giá bán xe Audi A8 năm 2023 và những chương trình khuyến mại đi kèm. So sánh giá cả và đối thủ cạnh tranh trong phân khúc. Xem thông tin lăn bánh và thông số kỹ thuật của xe. Tìm hiểu về ưu nhược điểm của dòng xe này và câu hỏi thường gặp về A8. Cuối cùng, được tổng kết lại thông tin tổng quan về chiếc xe sang trọng này.

1.Giá xe Audi A8 2023 là bao nhiêu?

Audi A8L 2023 Niêm yết Lăn bánh
Classic 5,85 tỷ 6,47 tỷ
Plus 6,35 tỷ 7,02 tỷ
4 chỗ Premium 6,8 tỷ 7,52 tỷ

Giá các phiên bản của Audi A8 2023:

  • A8L Classic: Dưới 6 tỷ đồng
  • A8L Plus: Trên 6 tỷ đồng
  • A8L Premium: Trên 6 tỷ đồng

2. So sánh giữa Audi A8 với Audi A5 Sportback

Nếu bạn đang phân vân giữa Audi A8 với Audi A5 Sportback thì hãy kham khảo bảng só sánh ưu nhược điểm dưới đây:

Ưu điểm

 

  • Ngoại thất sang trọng, lịch lãm
  • Nội thất trang bị nhiều công nghệ hiện đại tân tiến
  • Động cơ vận hành mạnh mẽ, linh hoạt
  • Khoang hành lý rộng rãi

 

 

  • Thiết kế mở rộng hơn
  • Sử dụng vật liệu nhẹ, giảm khối lượng tổng xe
  • Khoang chứa hành lý rộng hơn
  • – Động cơ mạnh mẽ

 

Nhược điểm

 

  • Chi phí thay thế phụ tùng cao
  • Giá bán cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc

 

 

  • Giá thành cao so với thị trường Việt Nam

 

3.Có khuyến mại gì cho Audi A8 2023 không?

 

Hiện tại, chưa có thông tin về khuyến mại cụ thể cho A8 2023. Tuy nhiên, thường có các chương trình khuyến mại và ưu đãi từ nhà phân phối trong thời gian ra mắt xe. Người mua nên liên hệ với đại lý Audi để được cập nhật thông tin mới nhất về khuyến mại.

3.Kích thước của xe

Kích thước Audi A8L 2023
Dài x rộng x cao (mm) 5.302 x 1.945 x 1.488
Chiều dài cơ sở (mm) 3.128
Khoảng sáng gầm xe (mm) 154
Bán kính vòng quay (m) 6

4.So sánh giá xe Audi A8 và các đối thủ cạnh tranh như thế nào?

Audi A8 2023 cạnh tranh trực tiếp với Mercedes S-Class và BMW Series 7 trong phân khúc sedan hạng sang. Dưới đây là so sánh giá của các mẫu xe:

  • A8L: Dưới 6 tỷ đồng
  • Mercedes S-Class: Giá từ 5,2-5,75 tỷ đồng
  • BMW Series 7: Giá từ 4,37-6,29 tỷ đồng

Tùy thuộc vào phiên bản và trang bị được chọn, giá xe có thể dao động trong khoảng này. Để biết thông tin chi tiết về giá cụ thể và so sánh các tính năng của các mẫu xe, người mua nên tư vấn với nhà phân phối hoặc đại lý.

5.Giá lăn bánh của Audi A8 2023 là bao nhiêu?

Thông tin về giá lăn bánh của Audi A8 2023 chưa được công bố. Giá lăn bánh thường bao gồm giá xe cộng các khoản phí như phí trước bạ, phí sử dụng đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí đăng ký biển số. Người mua nên liên hệ với đại lý Audi để có thông tin chi tiết về giá lăn bánh.

6.Trang bị ngoại thất của xe có gì?

Ngoại thất Audi A8L 2023 Classic Plus Premium
Đèn pha tự động HD Matrix LED HD Matrix LED HD Matrix LED
Tự điều chỉnh khoảng sáng đèn pha
Đèn giao nhau
Đèn chạy ban ngày
Đèn báo sắp qua giao lộ
Đèn báo rẽ
Đèn sương mù
Cảm biến ánh sáng và mưa
Hệ thống rửa đèn pha
Đèn sau OLED OLED OLED
Gương chiếu hậu Sấy

Chống chói tự động

Chỉnh điện

Gập điện

Tích hợp báo rẽ

Sấy

Chống chói tự động

Chỉnh điện

Gập điện

Tích hợp báo rẽ

Sấy

Chống chói tự động

Chỉnh điện

Gập điện

Tích hợp báo rẽ

Lốp 255/45 R19 255/45 R19 255/45 R19
Mâm 19 inch 19 inch 19 inch

7.Điểm mạnh và điểm yếu của Audi A8 2023 là gì?

Điểm mạnh và điểm yếu của Audi A8 2023 là gì?

Điểm mạnh:

  • Thiết kế sang trọng và trẻ trung
  • Trang bị các tính năng hiện đại và tiện ích
  • Động cơ mạnh mẽ và linh hoạt
  • Nội thất cao cấp với các tùy chọn bọc da, gỗ và kim loại quý

Điểm yếu:

  • Gía xe cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh
  • Một số tính năng cao cấp có thể chỉ được trang bị trên phiên bản cao nhất
  • Có thể không phù hợp với người dùng có ngân sách hạn chế hoặc không có nhu cầu sử dụng các tính năng hạng sang

8.Thông số kỹ thuật của xe Audi A8 2023 là như thế nào?

Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính của Audi A8 2023:

  • Công suất: 340 mã lực
  • Mô-men xoắn: 500 Nm
  • Động cơ: 3.0L V6
  • Truyền động: Cầu sau/quattro (tùy chọn)
  • Hệ thống treo: Khí nén tiêu chuẩn
  • Phanh: Đĩa trước và sau
  • Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm): 5.302 x 1.945 x 1.488
  • Tự trọng: 1.885 – 2.020 kg (tùy phiên bản)