Là một trong những “anh cả” trong làng xe tay ga tại thị trường Việt Nam, Honda Air Blade luôn được người tiêu dùng ưa chuộng bởi thiết kế đẹp mắt, động cơ bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
- Giá Xe Honda Vision 2024: Lột Xác Với Diện Mạo Mới, Thể Thao Và Tiện Nghi
- Honda Lead: Giá xe lăn bánh mới nhất & Đánh giá chi tiết
- Giá xe máy Honda CB500X 2023 mới nhất
- Tự tin khám phá Honda Lead 2018: Thông tin chi tiết về dòng xe máy tiện ích
- Xe Future 2023: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Công Nghệ Và Tiện Nghi
Trong bài viết này, hãy cùng Camry.edu.vn cập nhật giá xe Air Blade 2024 chi tiết nhất cho tất cả các phiên bản, cùng những đánh giá chi tiết về thiết kế, động cơ và những nâng cấp đáng giá của dòng xe này nhé!
Bạn đang xem: Giá Xe Air Blade: Chi Tiết Các Phiên Bản & Bảng Giá Mới Nhất
Giá Xe Air Blade 2024 Mới Nhất
Honda Air Blade 2024 được ra mắt với hai phiên bản động cơ là 125cc và 160cc, mỗi phiên bản lại có thêm bản Tiêu Chuẩn và bản Đặc Biệt. Giá xe Air Blade niêm yết của hãng dao động từ 42.012.000 VNĐ cho đến 57.890.000 VNĐ. Tuy nhiên, giá bán thực tế tại các đại lý thường cao hơn giá niêm yết từ 1.000.000 VNĐ đến 2.500.000 VNĐ.
Dưới đây là bảng giá xe Air Blade mới nhất tại khu vực Tp. Hồ Chí Minh và Hà Nội để bạn đọc tham khảo:
Bảng Giá Xe Air Blade Mới Nhất Hôm Nay 2024 (Đơn Vị: VNĐ)
Phiên Bản | Giá Đề Xuất | Giá Đại Lý (Tp.HCM) | Giá Lăn Bánh (Tp.HCM) | Giá Đại Lý (Hà Nội) | Giá Lăn Bánh (Hà Nội) |
---|---|---|---|---|---|
Honda Air Blade 160 ABS bản Đặc Biệt | 57.890.000 | 61.200.000 | 68.326.000 | 61.000.000 | 68.116.000 |
Honda Air Blade 160 ABS bản Tiêu Chuẩn | 56.690.000 | 56.200.000 | 63.076.000 | 56.000.000 | 62.866.000 |
Honda Air Blade 125 CBS bản Đặc Biệt | 43.190.000 | 42.000.000 | 48.166.000 | 41.500.000 | 47.641.000 |
Honda Air Blade 125 CBS bản Tiêu Chuẩn | 42.012.000 | 41.000.000 | 47.116.000 | 40.500.000 | 46.591.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đại lý bán.
Đánh Giá Xe Honda Air Blade 2024
Thiết Kế – Thể Thao, Hiện Đại & Gọn Gàng
Xem thêm : Honda Lead: Giá xe lăn bánh mới nhất & Đánh giá chi tiết
Giá xe Air Blade
Honda Air Blade 2024 sở hữu thiết kế thể thao, hiện đại và gọn gàng, phù hợp với thị hiếu của đa số người dùng, đặc biệt là giới trẻ.
- Kích thước: Air Blade 125 có kích thước 1.887 x 687 x 1.092 mm, trọng lượng 113 kg. Air Blade 160 có kích thước 1.890 x 686 x 1.116 mm, trọng lượng 114 kg.
- Đầu xe: Nổi bật với hệ thống đèn chiếu sáng kép LED, đi kèm với 2 dải đèn định vị vuốt ngược lên trên, tạo sự thanh thoát và thời trang.
- Thân xe: Đường nét mềm mại và uyển chuyển hơn so với thế hệ trước.
- Đuôi xe: Gọn gàng với cụm đèn hậu 2 tầng được tạo hình 3D hiện đại.
Nhìn chung, thiết kế của Air Blade 2024 được đánh giá cao về tính thẩm mỹ và sự hài hòa. Điểm trừ duy nhất có lẽ là sàn để chân không phẳng, gây khó khăn khi chở đồ c bulky.
Tiện Ích – Đầy Đủ & Hiện Đại
Xem thêm : Honda Lead: Giá xe lăn bánh mới nhất & Đánh giá chi tiết
Giá xe Air Blade
Là một trong những dòng xe tay ga bán chạy nhất của Honda, Air Blade 2024 được trang bị nhiều tiện ích hiện đại:
- Hệ thống đèn LED: Đèn trước, sau và đèn định vị đều sử dụng công nghệ LED, cho hiệu suất chiếu sáng tốt hơn và tiết kiệm điện năng.
- Khóa thông minh Smartkey: Tăng cường tính an ninh và chống trộm hiệu quả.
- Phanh ABS bánh trước (phiên bản 160cc): Giúp xe an toàn hơn khi phanh gấp trên đường trơn trượt.
- Cốp xe rộng rãi: Dung tích cốp xe lên đến 22,7 lít, đủ để chứa mũ bảo hiểm và nhiều vật dụng cá nhân khác.
- Cổng sạc: Tiện lợi cho việc sạc điện thoại di động khi cần thiết.
Tuy nhiên, hệ thống Smartkey của Air Blade vẫn còn một số điểm hạn chế như phải bấm nút đề máy trước khi mở khóa.
Động Cơ & Khả Năng Vận Hành – Mạnh Mẽ & Tiết Kiệm Nhiên Liệu
Xem thêm : Honda Rebel 150 – Thiết kế và phong cách
Động cơ và khả năng vận hành của Air Blade 2024
Honda Air Blade 2024 được trang bị 2 phiên bản động cơ:
- Động cơ 125cc: Xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, dung tích 124,8cc, sản sinh công suất tối đa 11,3 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 11,68 Nm tại 5.000 vòng/phút.
- Động cơ 160cc: Xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, dung tích 156,9 cc, sản sinh công suất tối đa 15 mã lực tại 8.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút.
Cả hai phiên bản động cơ đều mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu hao nhiên liệu của Air Blade 125 là khoảng 1,99 lít/100km và Air Blade 160 là 2,17 lít/100km.
Ưu & Nhược Điểm Của Honda Air Blade 2024
Dưới đây là bảng tổng hợp ưu và nhược điểm của Honda Air Blade 2024:
Ưu Điểm | Nhược Điểm |
---|---|
Thiết kế trẻ trung, bắt mắt | Sàn để chân không quá rộng |
Được trang bị nhiều công nghệ hiện đại | Phải ấn nút đề máy để mở Smartkey |
Tiết kiệm xăng |
Kết Luận
Honda Air Blade 2024 là một sự lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe tay ga tầm trung. Với thiết kế thể thao, hiện đại, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và nhiều tiện ích hấp dẫn, Air Blade 2024 hứa hẹn sẽ tiếp tục là “con át chủ bài” giúp Honda giữ vững vị thế dẫn đầu thị trường xe máy tại Việt Nam.
Nếu bạn quan tâm đến dòng xe này, hãy đến ngay đại lý Honda gần nhất để trải nghiệm và tìm hiểu thêm về chương trình khuyến mãi cũng như chính sách trả góp hấp dẫn.
Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về Honda Air Blade 2024 ở phần bình luận bên dưới nhé!
Nguồn: https://camry.edu.vn
Danh mục: Honda