Giá xe Audi A8 kèm tin khuyến mại 10/2024: Tìm hiểu về giá bán xe Audi A8 năm 2024 và những chương trình khuyến mại đi kèm. So sánh giá cả và đối thủ cạnh tranh trong phân khúc. Xem thông tin lăn bánh và thông số kỹ thuật của xe. Tìm hiểu về ưu nhược điểm của dòng xe này và câu hỏi thường gặp về A8. Cuối cùng, được tổng kết lại thông tin tổng quan về chiếc xe sang trọng này.
- Mẫu xe Audi RS5 2023 – Sang trọng và mạnh mẽ từ ngoại thất đến nội thất
- Các thông tin giá xe Audi S4 và một số câu hỏi liên quan
- Audi A3 2023: Bảng giá, thông tin và đánh giá xe thế hệ mới
- Audi E-tron GT: Đánh giá giá xe, thông số kỹ thuật và nên mua hay không?
- Thông tin Xe Audi RS4: Bảng Giá Lăn Bánh và Đánh Giá Xe 2023 trong thị trường Việt Nam
1.Giá xe Audi A8 2023 là bao nhiêu?
Audi A8L 2023 | Niêm yết | Lăn bánh |
---|---|---|
Classic | 5,85 tỷ | 6,47 tỷ |
Plus | 6,35 tỷ | 7,02 tỷ |
4 chỗ Premium | 6,8 tỷ | 7,52 tỷ |
Giá các phiên bản của Audi A8 2023:
- A8L Classic: Dưới 6 tỷ đồng
- A8L Plus: Trên 6 tỷ đồng
- A8L Premium: Trên 6 tỷ đồng
2. So sánh giữa Audi A8 với Audi A5 Sportback
Nếu bạn đang phân vân giữa Audi A8 với Audi A5 Sportback thì hãy kham khảo bảng só sánh ưu nhược điểm dưới đây:
Ưu điểm |
|
|
||
Nhược điểm |
|
|
3.Có khuyến mại gì cho Audi A8 2023 không?
Hiện tại, chưa có thông tin về khuyến mại cụ thể cho A8 2023. Tuy nhiên, thường có các chương trình khuyến mại và ưu đãi từ nhà phân phối trong thời gian ra mắt xe. Người mua nên liên hệ với đại lý Audi để được cập nhật thông tin mới nhất về khuyến mại.
3.Kích thước của xe
Kích thước Audi A8L 2023 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 5.302 x 1.945 x 1.488 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.128 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 154 |
Bán kính vòng quay (m) | 6 |
4.So sánh giá xe Audi A8 và các đối thủ cạnh tranh như thế nào?
Audi A8 2023 cạnh tranh trực tiếp với Mercedes S-Class và BMW Series 7 trong phân khúc sedan hạng sang. Dưới đây là so sánh giá của các mẫu xe:
- A8L: Dưới 6 tỷ đồng
- Mercedes S-Class: Giá từ 5,2-5,75 tỷ đồng
- BMW Series 7: Giá từ 4,37-6,29 tỷ đồng
Tùy thuộc vào phiên bản và trang bị được chọn, giá xe có thể dao động trong khoảng này. Để biết thông tin chi tiết về giá cụ thể và so sánh các tính năng của các mẫu xe, người mua nên tư vấn với nhà phân phối hoặc đại lý.
5.Giá lăn bánh của Audi A8 2023 là bao nhiêu?
Thông tin về giá lăn bánh của Audi A8 2023 chưa được công bố. Giá lăn bánh thường bao gồm giá xe cộng các khoản phí như phí trước bạ, phí sử dụng đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí đăng ký biển số. Người mua nên liên hệ với đại lý Audi để có thông tin chi tiết về giá lăn bánh.
6.Trang bị ngoại thất của xe có gì?
Ngoại thất Audi A8L 2023 | Classic | Plus | Premium |
Đèn pha tự động | HD Matrix LED | HD Matrix LED | HD Matrix LED |
Tự điều chỉnh khoảng sáng đèn pha | Có | Có | Có |
Đèn giao nhau | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn báo sắp qua giao lộ | Có | Có | Có |
Đèn báo rẽ | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Cảm biến ánh sáng và mưa | Có | Có | Có |
Hệ thống rửa đèn pha | Có | Có | Có |
Đèn sau | OLED | OLED | OLED |
Gương chiếu hậu | Sấy
Chống chói tự động Xem thêm : Giá xe Audi Q3: Bảng giá và lăn bánh tháng 10/2024 Chỉnh điện Gập điện Tích hợp báo rẽ |
Sấy
Chống chói tự động Xem thêm : Giá xe Audi Q3: Bảng giá và lăn bánh tháng 10/2024 Chỉnh điện Gập điện Tích hợp báo rẽ |
Sấy
Chống chói tự động Xem thêm : Giá xe Audi Q3: Bảng giá và lăn bánh tháng 10/2024 Chỉnh điện Gập điện Tích hợp báo rẽ |
Lốp | 255/45 R19 | 255/45 R19 | 255/45 R19 |
Mâm | 19 inch | 19 inch | 19 inch |
7.Điểm mạnh và điểm yếu của Audi A8 2023 là gì?
Điểm mạnh:
- Thiết kế sang trọng và trẻ trung
- Trang bị các tính năng hiện đại và tiện ích
- Động cơ mạnh mẽ và linh hoạt
- Nội thất cao cấp với các tùy chọn bọc da, gỗ và kim loại quý
Điểm yếu:
- Gía xe cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh
- Một số tính năng cao cấp có thể chỉ được trang bị trên phiên bản cao nhất
- Có thể không phù hợp với người dùng có ngân sách hạn chế hoặc không có nhu cầu sử dụng các tính năng hạng sang
8.Thông số kỹ thuật của xe Audi A8 2023 là như thế nào?
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính của Audi A8 2023:
- Công suất: 340 mã lực
- Mô-men xoắn: 500 Nm
- Động cơ: 3.0L V6
- Truyền động: Cầu sau/quattro (tùy chọn)
- Hệ thống treo: Khí nén tiêu chuẩn
- Phanh: Đĩa trước và sau
- Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm): 5.302 x 1.945 x 1.488
- Tự trọng: 1.885 – 2.020 kg (tùy phiên bản)
Nguồn: https://camry.edu.vn
Danh mục: Audi