Có rất nhiều mẫu sedan hạng trung có thể kể đến như là: Toyota Camry, Honda Accord, Ford Fusion, Hyundai Sonata,… và Audi A4 2023 là một trong những mẫu sedan hạng trung đáng chú ý của Audi, và nó mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, sang trọng, và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là một số thông tin quan trọng về giá xe lăn bánh và một đánh giá chi tiết về thông số kỹ thuật của Audi A4 2023.
- Tìm hiểu về giá xe Audi S8 và những thông tin hấp dẫn liên quan
- Thông tin Xe Audi RS4: Bảng Giá Lăn Bánh và Đánh Giá Xe 2023 trong thị trường Việt Nam
- Audi Q4 E-Tron 2023 – Chi tiết, giá bán và thời gian đặt hàng (09/2023)
- Audi Q7: Đánh giá thông số kỹ thuật và giá xe lăn bánh tháng 10/2024
- Đánh Giá Xe Audi Q2: Giá Lăn Bánh & Thông Số Kỹ Thuật Mới Nhất
Audi A4 2023: Ưu nhược điểm so với đối thủ, giá xe trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ
Audi A4 | Niêm yết | Lăn bánh |
Advanced | 1,99 tỷ | 2,225 tỷ |
S Line | Chưa công bố |
Mẫu sedan hạng trung sang trọng này có giá bán thay đổi tùy theo phiên bản và năm sản xuất. Dưới đây là một số thông tin về giá xe Audi A4 tại thời điểm cụ thể:
- Audi A4 Advanced có giá niêm yết khoảng 1,99 tỷ đồng và giá lăn bánh khoảng 2,225 tỷ đồng.
- Giá cho phiên bản Audi A4 S Line chưa được công bố tại thời điểm này.
Ngoài ra, có sẵn các ưu đãi và khuyến mãi đặc biệt khi mua xe Audi A4 2023, ví dụ:
- Giá ưu đãi cho phiên bản Audi A4 40 Model 2022 là 1,59 tỷ đồng.
- Giá ưu đãi cho phiên bản Audi A4 40 Model 2023 là 1,67 tỷ đồng.
Lưu ý rằng giá xe có thể thay đổi tùy theo thời gian và thị trường địa phương. Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất về giá xe và các chương trình khuyến mãi, quý vị nên liên hệ với đại lý Audi địa phương hoặc truy cập trang web chính thức của Audi để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất.
Audi A4 2023 là mẫu xe sedan hạng sang cỡ nhỏ mới nhất của hãng xe Đức Audi. So với đối thủ trong phân khúc, dòng xe này có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại và bắt mắt
- Hệ thống dẫn động dưới cơ chắc chắn và linh hoạt
- Nội thất rộng rãi và tiện nghi
- Công nghệ tiên tiến và tính năng an toàn cao
- Khả năng vận hành tốt và tối ưu hóa mô men xoắn
Nhược điểm:
- Nội thất chưa được nâng cấp mới, không có sự thay đổi đáng kể so với phiên bản trước
- Một số trang bị chỉ có sẵn trong gói tuỳ chọn nâng cao, không được trang bị tiêu chuẩn
- Có phiên bản dẫn động cầu trước lái “hơi lành” chưa mang lại nhiều cảm xúc
Kích thước Audi A4 2023 và sự khác biệt so với phiên bản trước
Audi A4 2023 có kích thước rộng hơn so với phiên bản trước của nó. Chiều dài tăng thêm 24 mm, chiều rộng tăng thêm 5 mm, nhưng trục cơ sở vẫn giữ nguyên như trước.
Kích thước Audi A4 2023:
Kích thước Audi A4 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.762 x 1.847 x 1.431 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.820 |
Sự khác biệt về kích thước giữa Audi A4 2023 và phiên bản trước cho thấy sự tiến bộ và nâng cấp của mẫu xe này.
Ngoại thất Audi A4 2023: Điểm nổi bật và khác biệt so với phiên bản trước
Ngoại thất Audi A4 | Advanced | S line |
Đèn trước | LED | LED |
Đèn báo hiệu ứng động | Có | Có |
Đèn mở rộng góc chiếu | Có | Có |
Rửa đèn | Có | Có |
Đèn ban ngày | LED độc lập | LED độc lập |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Xem thêm : Giá Xe Audi A1 2023 Khuyến Mãi Mới Nhất Gập điện Chống chói tự động Sấy nóng Đèn báo rẽ LED |
Chỉnh điện
Xem thêm : Giá Xe Audi A1 2023 Khuyến Mãi Mới Nhất Gập điện Chống chói tự động Sấy nóng Đèn báo rẽ LED |
Cảm biến gạt mưa | Có | Có |
Viền khung cửa | Có | Có |
Lốp | 225/50R17 | 225/50R17 |
LAdvancedang | 17 inch 5 chấu | 17 inch 10 chấu |
Viền bạc ống xả | Không | Có |
Lốp 245/40R18 | Tuỳ chọn |
Điểm nổi bật của ngoại thất Audi A4 2023 là thiết kế lưới tản nhiệt lục giác cỡ lớn được tái thiết kế cá tính hơn. Lưới tản nhiệt khung đơn đã được hạ thấp và tách biệt khỏi nắp capo, mang lại sự rộng và phẳng hơn. Hốc gió 2 bên cũng được tạo hình mới theo hình mũi tên 5 điểm, nhấn sâu sắc và mạnh mẽ.
Cùng với đó, Audi A4 Advanced và S line có sự khác biệt rõ nét về thiết kế lưới tản nhiệt và hốc gió. Đây cũng là điểm nhận diện dễ dàng giữa hai phiên bản này. Ngoại thất của Audi A4 2023 đã trải qua những thay đổi hiện đại, làm tăng thêm sự cuốn hút cho mẫu xe này.
Nội thất Audi A4 2023: Đánh giá và thiết kế mới
Nội thất Audi A4 | Advanced | S line |
Nội thất | Ốp nhôm hoạ tiết | Ốp nhôm hoạ tiết |
Vô lăng | Bọc da đa chức năng | Bọc da đa chức năng |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Hệ thống khoá xe thông minh | Có | Có |
Cruise Control với giới hạn tốc độ | Có | Có |
Start/Stop | Có | Có |
Phanh tay trợ lực điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu tràn viền chống chói tự động | Có | Có |
Chất liệu ghế | Bọc da tổng hợp | Bọc da tổng hợp |
Ghế trước | Chỉnh điện
Bơm lưng 4 chiều |
Chỉnh điện
Bơm lưng 4 chiều |
Ghế sau | Không gập | Có thể gập |
Điều hoà tự động | 3 vùng | 3 vùng |
Màn hình trung tâm | 10.1 inch | 10.1 inch |
Âm thanh | Tiêu chuẩn Audi A4 Sound System | Tiêu chuẩn Audi A4 Sound System |
Đèn nội thất LED trắng | Có | Có |
Kính chắn gió cách âm | Có | Có |
Kính màu đen, cách nhiệt | Có | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Thảm lót sàn | Có | Có |
Ốp bệ cửa logo phát sáng | Có | Có |
Đóng/mở cốp tự động bằng điện | Có | Có |
Ghế massage, điều chỉnh bằng khí nén | Tuỳ chọn | |
Ghế lái nhớ vị trí | Tuỳ chọn | |
Đèn viền và đèn nội thất đa màu | Tuỳ chọn |
Nội thất của Audi A4 2023 không có sự thay đổi đáng kể so với phiên bản trước. Tuy nhiên, không gian trong cabin vẫn rộng rãi và tiện nghi, đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Hệ thống ghế ngồi bọc da tổng hợp cao cấp với lựa chọn màu sắc khác nhau. Hàng ghế trước có tính năng điều chỉnh điện và bơm lưng 4 chiều, mang lại sự thoải mái cho người lái và hành khách. Hàng ghế sau cũng rộng rãi, có tựa đầu 3 vị trí.
Xem thêm : Top 10 giá xe Audi Q7: Bảng giá lăn bánh và đánh giá thông số kỹ thuật
Taplo Audi A4 2023 được thiết kế đơn giản và tinh tế. Tuy không có những điểm nhấn nổi bật trong thiết kế, nhưng các trang bị tiện nghi và công nghệ hiện đại vẫn được tích hợp trong xe.
Thông số kỹ thuật Audi A4 2023: Động cơ, công suất, mô men xoắn và hệ thống dẫn động
Thông số kỹ thuật Audi A4 | Advanced | S line |
Động cơ | A4 40 TFSI | A4 45 TFSI Quattro |
Dung tích | 2.0L | 2.0L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 140/4.200 – 6.000 | 180/5.000 – 6.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 320/1.450 – 4.200 | 370/1.600 – 4.300 |
Hệ thống 12V mild hybrid MHEV | Có | Có |
Hộp số | 7 cấp S tronic | 7 cấp S tronic |
Dẫn động | Cầu trước | 4 bánh Quattro |
Tăng tốc 0 – 100 km/h | 7,3 giây | 5,8 giây |
Vận tốc tối đa (km/h) | 241 | 250 |
Chế độ lái | 5 chế độ | 5 chế độ |
Hệ thống treo cân bằng | Tuỳ chọn |
Audi A4 2023 có hai phiên bản động cơ: A4 40 TFSI và A4 45 TFSI Quattro. Cả hai đều sử dụng động cơ I-4 dung tích 2.0L mới, kết hợp với hệ thống Mild Hybrid 12V.
Thông số kỹ thuật của Audi A4 2023:
- Động cơ: I-4 dung tích 2.0L
- Công suất cực đại: [giá trị] mã lực tại [giá trị] vòng/phút
- Mô men xoắn cực đại: [giá trị] Nm tại [giá trị] vòng/phút
- Hệ thống dẫn động: Cầu trước hoặc cầu sau lái (Tuỳ chọn Quattro)
An toàn của Audi A4 2023: Công nghệ tiên tiến và tính năng an toàn
Trang bị an toàn Audi A4 | Advanced | S line |
Hỗ trợ đỗ xe với cảm biến trước và sau cùng camera phía sau | Có | Có |
Tái tạo năng lượng phanh | Có | Có |
Cảnh báo chống kéo xe | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
Bộ sơ cứu tam giác cảnh báo và áp phản quang | Có | Có |
Số túi khí | Túi khí bên hông phía trước và túi khí cạnh bên | Túi khí bên hông phía trước và túi khí cạnh bên |
Camera 360 độ | Tuỳ chọn |
Audi A4 2023 được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến và tính năng an toàn cao, đảm bảo sự an tâm và tin cậy cho người lái và hành khách.
Một số công nghệ và tính năng an toàn có sẵn trong Audi A4 2023 gồm có: hệ thống Cruise Control với giới hạn tốc độ, hệ thống khoá xe thông minh, Start/Stop, phanh tay trợ lực điện, gương chiếu hậu tràn viền chống chói tự động.
So sánh Audi A4 Advanced và S line: Thiết kế và trang bị khác biệt
Hai phiên bản Audi A4 Advanced và S line có những khác biệt về thiết kế ngoại thất và trang bị.
Khác biệt về thiết kế:
- Thiết kế lưới tản nhiệt và hốc gió: Audi A4 Advanced có thiết kế chung thấp thoáng, trong khi phiên bản S line có lưới tản nhiệt cao hơn và hốc gió tách khoang bằng khung chrome lạ mắt.
Khác biệt về trang bị:
- Màn hình thông tin: Phiên bản Audi A4 Advanced sử dụng màn hình cảm ứng trung tâm cỡ lớn 10.1 inch, trong khi phiên bản S line được trang bị màn hình 12.3 inch độ phân giải Full HD.
- Gương chiếu hậu: Phiên bản Audi A4 S line có gương chiếu hậu được đặt ở phần vai cửa, mang lại vẻ thể thao.
Audi A4 2023 có giá lăn bánh niêm yết vào 10/2024. Bài viết đánh giá các thông số kỹ thuật, ngoại thất, nội thất, an toàn và vận hành của Audi A4 2023. So sánh giữa phiên bản Audi A4 Advanced và S line. Cuối cùng, bạn có nên mua Audi A4 hay không?
Nguồn: https://camry.edu.vn
Danh mục: Audi