Giá xe Toyota Veloz Cross kèm tin khuyến mại 11/2024 và thông tin chi tiết về các đối thủ cạnh tranh. Bài viết cũng cung cấp thông số kỹ thuật và câu hỏi thường gặp về Toyota Veloz Cross 2023. Hãy xem để biết giá lăn bánh và những khuyến mại hấp dẫn của dòng xe này!
- Toyota Yaris Cross 2023: Đánh giá, thông số kỹ thuật và giá xe tháng 9/2023
- Toyota Land Cruiser Prado 2023: Giá xe lăn bánh, đánh giá và thông số kỹ thuật (9/2023)
- Toyota Sienna 2023 giá xe và thông tin khuyến mại mới nhất tháng 9/2023
- Toyota Wigo 2023: Sự Tiện Lợi Và Hiệu Suất Đáng Kinh Ngạc Cho Cuộc Sống Thành Thị
- Toyota Raize 2023: Đánh giá thông số kỹ thuật và giá lăn bánh (tháng 9/2023)
1. Giá xe Toyota Veloz Cross kèm tin khuyến mại 11/2024 là bao nhiêu?
Phiên bản xe | Quy cách | Màu xe | Giá bán (VNĐ) |
Veloz Cross CVT | 07 chỗ ngồi, động cơ xăng | Bạc tím, bạc, đen, đỏ | 658.000.000 |
Trắng ngọc trai | 666.000.000 | ||
Velox Cross CVT TOP | 07 chỗ ngồi, động cơ xăng | Bạc tím, bạc, đen, đỏ | 698.000.000 |
Trắng ngọc trai | 706.000.000 |
Theo thông tin mới nhất, giá xe Toyota Veloz Cross trong 11/2024 là 648 triệu đồng cho phiên bản CVT và 688 triệu đồng cho phiên bản CVT Top (đã bao gồm VAT). Đây là giá lăn bánh tham khảo, có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý.
Ngoài ra, còn có tin khuyến mại đặc biệt dành cho xe Veloz Cross trong 11/2024. Chi tiết về các chương trình khuyến mại có thể được tìm hiểu tại các đại lý Toyota hoặc trang web chính thức của hãng.
2. Hiện tại, Toyota Veloz Cross đang bán ở đâu?
Hiện nay, xe Toyota Veloz Cross được phân phối chính hãng tại các showroom và đại lý của Toyota trên toàn quốc. Bạn có thể tìm mua xe tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng và các tỉnh thành khác.
Các showroom và đại lý của Toyota sẽ cung cấp thông tin chi tiết về xe Veloz Cross, bao gồm giá cả, chương trình khuyến mại và các dịch vụ hỗ trợ mua xe.
3. Giá xe Toyota Veloz Cross 2023 là bao nhiêu?
ên bản xe | Màu sắc | Giá niêm yết (đồng) | Giá lăn bánh (đồng) | ||||
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Hà Tĩnh | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Các tỉnh khác | |||
Veloz Cross CVT | Bạc tím, bạc, đen, đỏ | 658.000.000 | 745.328.000 | 758.488.000 | 725.328.000 | 725.328.000 | 725.328.000 |
Trắng ngọc trai | 666.000.000 | 754.128.000 | 767.448.000 | 734.128.000 | 734.128.000 | 734.128.000 | |
Velox Cross CVT TOP | Bạc tím, bạc, đen, đỏ | 698.000.000 | 788.140.000 | 803.288.000 | 769.328.000 | 769.328.000 | 769.328.000 |
Trắng ngọc trai | 706.000.000 | 798.128.000 | 812.248.000 | 778.128.000 | 778.128.000 | 778.128.000 |
Giá xe Toyota Veloz Cross 2023 là 648 triệu đồng cho phiên bản CVT và 688 triệu đồng cho phiên bản CVT Top (đã bao gồm VAT). Đây là giá lăn bánh tham khảo, có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý.
Xem thêm : Xe Toyota Rush 2023: Giá xe lăn bánh, đánh giá thông số kỹ thuật (9/2023)
Để biết thông tin chi tiết về giá cụ thể và các chương trình khuyến mại hiện có, bạn nên liên hệ trực tiếp với showroom hoặc đại lý của Toyota hoặc truy cập vào trang web chính thức của hãng.
4. Có khuyến mại gì cho Toyota Veloz Cross 2023?
Hiện tại, Toyota Việt Nam chưa công bố rõ ràng về các chương trình khuyến mại dành cho Toyota Veloz Cross 2023. Tuy nhiên, thông thường trong suốt năm, hãng sẽ có các chính sách khuyến mãi như giảm giá, tặng phụ kiện or quà tặng khi mua xe.
Bạn nên liên hệ trực tiếp với các showroom hoặc đại lý của Toyota để được cung cấp thông tin chi tiết về các chương trình khuyến mại hiện có cho Toyota Veloz Cross 2023.
5. So sánh giá của Toyota Veloz Cross với các đối thủ cạnh tranh?
Trong phân khúc xe MPV cỡ nhỏ, Toyota Veloz Cross cạnh tranh trực tiếp với Mitsubishi Xpander, Honda BR-V và Suzuki XL7. So về giá bán, Veloz Cross có mức giá tương đương hoặc cao hơn so với các đối thủ.
Tuy nhiên, giá xe không phải là yếu tố duy nhất để so sánh. Các yếu tố khác như trang bị, công nghệ, kiểu dáng và hiệu suất vận hành cũng cần được xem xét để có quyết định mua xe phù hợp. Bạn có thể tham khảo thông số kỹ thuật và tính năng của từng mẫu xe để so sánh và lựa chọn phù hợp.
6. Giá lăn bánh của Toyota Veloz Cross 2023 là bao nhiêu?
Giá lăn bánh của Toyota Veloz Cross 2023 thường bao gồm giá xe, thuế trước bạ, phí trước bạ và các khoản phí khác như đăng ký biển số, lắp ráp và giao xe. Tuy nhiên, giá lăn bánh cụ thể có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý.
Để biết thông tin chi tiết về giá lăn bánh của Toyota Veloz Cross 2023, bạn nên liên hệ trực tiếp với các showroom hoặc đại lý của Toyota hoặc truy cập vào trang web chính thức của hãng để được tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết.
7. Có thông tin chi tiết về xe Toyota Veloz Cross 2023 không?
Kích thước và thiết kế
Kích thước | Veloz Cross CVT | Veloz Cross CVT TOP |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.700 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | |
Vết bánh xe (mm) | 1.505/1.500 | 1.515/1.510 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,9 | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 |
Xe Toyota Veloz Cross 2023 là một mẫu MPV cỡ nhỏ có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.475×1.750×1.700 mm. Chiều dài cơ sở đạt 2.750 mm, khoảng sáng gầm xe là 205 mm.
Veloz Cross có thiết kế ngoại thất nhất quán với các mẫu xe mới của Toyota, gồm nhiều đường thẳng và góc cạnh, tạo nên cái nhìn hiện đại và cá tính. Phần đầu xe có lưới tản nhiệt lớn với thiết kế 6 cạnh và đèn pha LED sắc nét. Phần thân xe có đường gân dập nổi khởi khoắn và các chi tiết như cản trước, bậc lên xuống được thiết kế góc cạnh.
Trong cabin, Veloz Cross có không gian rộng rãi cho 7 người ngồi và hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng để tăng không gian chứa hành lý. Nội thất được thiết kế theo phong cách hiện đại với các chi tiết chất liệu cao cấp và các công nghệ tiện ích như màn hình cảm ứng trung tâm 9 inch, hệ thống âm thanh 6 loa và các tính năng an toàn như cân bằng điện tử, kiểm soát hành trình, túi khí…
Động cơ và hiệu suất
Đặc điểm | Veloz Cross CVT | Veloz Cross CVT TOP | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-VE | |
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất tối đa (kW)hp@rpm | (78) 105 @ 6.000 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm@rpm) | 138 @ 4.200 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 7.47 | 6.9 |
Ngoài đô thị | 5.26 | 5.1 | |
Kết hợp | 6.07 | 5.8 | |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp | ||
Chế độ lái | 3 chế độ lái (Eco/Normal/Power) | ||
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng | |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Vành & Lốp xe | Loại vành | Hợp kim | |
Kích thước lốp | 195/60R16 | 205/50R17 | |
Phanh | Trước | Đĩa | |
Sau | Đĩa |
Toyota Veloz Cross 2023 được trang bị động cơ xăng dung tích 1.5L, công suất 105 mã lực và mô-men xoắn 138 Nm. Xe sử dụng hộp số vô cấp D-CVT (Dual-CVT) giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành mượt mà.
Với động cơ này, Veloz Cross có khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (đô thị và đường trường) được công bố là 6,3 lít/100 km.
An toàn
Toyota Veloz Cross 2023 được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) và túi khí cho người lái và hành khách. Phiên bản Top của Veloz Cross được trang bị gói công nghệ TSS (Toyota Safety Sense) với các tính năng như cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo lệch làn đường, đèn chiếu xa tự động và kiểm soát vận hành chân ga.
Ngoài ra, xe còn có các tính năng an toàn khác như camera lùi, cảm biến va chạm phía sau và hệ thống điều khiển ổn định xe.
Giá xe Toyota Veloz Cross 2023 đã được công bố cùng với các chương trình khuyến mại hấp dẫn trong 11/2024. Xe Toyota Veloz Cross đang có sẵn tại các đại lý và đối thủ cạnh tranh. Để biết thêm thông tin chi tiết về giá lăn bánh, thông số kỹ thuật và câu hỏi thường gặp về Toyota Veloz Cross 2023, vui lòng tham khảo thông tin chi tiết dưới đây.
Nguồn: https://camry.edu.vn
Danh mục: Toyota