Toyota Rush 2023 là một mẫu xe 7 chỗ mới của hãng Toyota với giá niêm yết lăn bánh sẽ được công bố vào 10/2024. Xe có kích thước phù hợp và được đánh giá cao về ngoại thất, nội thất cũng như các thông số kỹ thuật. An toàn và vận hành của Toyota Rush 2023 cũng được đánh giá tốt. Bên cạnh đó, so sánh với Mitsubishi Xpander cũng là một điều quan trọng khi xem xét việc mua xe này.
- Đánh giá Toyota Yaris 2023: Giá xe lăn bánh, thông số kỹ thuật và đánh giá chi tiết
- Toyota Highlander 2023: Giá bán, thông số xe và những điểm khác biệt nổi bật
- Giá xe Toyota Hilux 2023: Đánh giá, thông số kỹ thuật và so sánh với Ford Ranger
- Giá xe Toyota Avanza Premio kèm ưu đãi tháng 9/2023
- Toyota Prius 2023 ra mắt: Cập nhật giá lăn bánh và đánh giá chi tiết
Toyota Rush niêm yết & lăn bánh 10/2024 là bao nhiêu?
Toyota Rush | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
S 1.5AT | 634 triệu | 741 triệu | 729 triệu | 710 triệu |
Theo thông tin từ Danchoioto.vn, giá niêm yết và lăn bánh của Toyota Rush trong 10/2024 đã được công bố. Để biết giá chính xác và chi tiết về các gói trang bị, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với đại lý Toyota để được tư vấn.
Xuất xứ và phiên bản của Toyota Rush 2023?
Toyota Rush 2023 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Hiện tại, chỉ có một phiên bản duy nhất của Toyota Rush là Rush S 1.5AT được phân phối tại thị trường Việt Nam.
Kích thước Rush S 1.5AT | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.435 x 1.695 x 1.705 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.685 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
Bán kính quay đầu (m) | 5,2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.290 |
Nhược điểm của Toyota Rush 7 chỗ là gì?
Xem thêm : Toyota Corolla Altis 2023: Giá xe lăn bánh, đánh giá và thông số kỹ thuật
Một số nhược điểm của Toyota Rush 7 chỗ gồm:
- Thiếu một số trang bị như ghế bọc da, tựa để tay ghế lái, cảm biến gạt mưa.
- Vị trí nút Start/Stop không hợp lý.
- Vô lăng nhẹ ở tốc độ cao thiếu chính xác.
- Khả năng cách âm không tốt ở tốc độ cao, có tiếng ù từ động cơ.
Kích thước của Toyota Rush 2023 so với các đối thủ khác như thế nào?
Toyota Rush 2023 có kích thước nhỏ gọn hơn nhiều so với các đối thủ 7 chỗ cỡ nhỏ trong cùng phân khúc. Kích thước của Toyota Rush giúp xe dễ dàng di chuyển trong nội thành và thuận tiện hơn khi đi qua địa hình gồ ghề, leo lề, đi đường ngập nước.
Đánh giá ngoại thất của Toyota Rush 2023 như thế nào?
Ngoại thất Rush S 1.5AT | |
Đèn trước | LED |
Đèn tự động | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
Đèn sương mù | Có |
Đèn sau | Full-LED |
Đèn phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Cánh hướng gió nóc xe | Có |
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Lốp | 265/65R17 |
Thiết kế ngoại thất của Toyota Rush 2023 được đánh giá là khá “an toàn” với những đường nét quen thuộc mang dấu ấn đặc trưng của hãng xe Toyota. Mặc dù không có sự phá cách, nhưng Toyota Rush vẫn mang lại một phong cách mạnh mẽ và hiện đại hơn so với các mẫu xe gia đình khác của Toyota.
Xem thêm : Giá xe Toyota Hilux 2023: Đánh giá, thông số kỹ thuật và so sánh với Ford Ranger
Ngoại thất của Toyota Rush được trang bị các tính năng như lưới tản nhiệt, hốc gió dưới, cụm đèn trước công nghệ LED và mâm kích cỡ 17 inch đẹp mắt. Tuy nhiên, có những điểm như vị trí nút Start/Stop và kích thước đuôi xe không gây ấn tượng mạnh cho người nhìn.
Có những trang bị và tính năng gì trong nội thất của Toyota Rush 2023?
Nội thất Rush S 1.5AT | |
Vô lăng | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có |
Vô lăng điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
Màn hình hiển thị đa thông tin | LCD |
Điều khiển hành trình | Không |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Không |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 5:5 |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Âm thanh | 8 loa |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm chống kẹt | Cửa ghế lái |
Nội thất của Toyota Rush 2023 mang tính thực dụng, với không gian rộng rãi và các trang bị cơ bản. Bảng taplo được thiết kế đơn giản với các vật liệu chủ yếu là nhựa cứng giả da. Xe có cụm màn hình và hệ thống điều khiển trung tâm nằm ở giữa, và các chi tiết được viền chrome sáng bóng.
Hàng ghế trước và hàng ghế thứ hai của Toyota Rush có khá nhiều không gian để chân, trong khi hàng ghế thứ ba phù hợp cho người ngồi cao dưới 1,75m. Nội thất được trang bị ghế bọc nỉ (tùy chọn bọc da), các tính năng chỉnh ghế đơn giản, và các trang bị công nghệ như màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Bluetooth, AUX, USB…
Thông số kỹ thuật chính của Toyota Rush 2023 là gì?
Thông số kỹ thuật Rush S 1.5AT | |
Động cơ | 1.5L xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 102/6.300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 134/4.200 |
Hộp số | 4AT |
Dẫn động | RWD |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Phụ thuộc đa liên kết |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Các thông số kỹ thuật chính của Toyota Rush 2023 bao gồm:
- Động cơ: Xăng 1.5L 2NR-VE, 4 xy-lanh thẳng hàng
- Công suất cực đại: 102 mã lực tại 6.300 vòng/phút
- Mô men xoắn cực đại: 134 Nm tại 4.200 vòng/phút
- Hộp số: Tự động 4 cấp
- Dẫn động: Cầu sau
Toyota Rush 2023 là một chiếc xe 7 chỗ nhỏ gọn và tiện dụng, với giá lăn bánh hợp lý. Xe có kích thước phù hợp và thiết kế ngoại thất hiện đại. Nội thất của Toyota Rush được đánh giá cao về tiện nghi và thoải mái. Xe cũng có các tính năng an toàn và hiệu suất vận hành tốt. So sánh với Mitsubishi Xpander, Toyota Rush là một sự lựa chọn đáng xem xét. Tuy nhiên, việc mua Toyota Rush hay không phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cá nhân của từng người.
https://www.youtube.com/watch?v=kt0Mi4SBWRI
Nguồn: https://camry.edu.vn
Danh mục: Toyota