Bảng giá xe honda Lộc Thịnh Huế

Honda Lộc Thịnh: Đại lý Honda hàng đầu tại Việt Nam

Honda, thương hiệu xe máy đến từ Nhật Bản, đã có mặt tại Việt Nam từ hơn chục năm trước và trở thành một trong những hãng xe máy hàng đầu tại đây. Những mẫu xe máy của Honda đã chiếm lĩnh thị trường Việt Nam với thiết kế đẹp, động cơ bền bỉ, hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với sự lựa chọn của đa số người tiêu dùng.

honda-loc-thinh

Bảng giá xe máy Honda mới nhất trong tháng 06/2023

STTTên xe
Giá bán (triệu đồng)
1Honda Wave Alpha18,9
2Honda Wave RSX21,9
3Honda Winner X27,5
4Honda Winner X 202329,9
5Honda Winner X Sport31,5
6Honda Blade 11019,9
7Honda Blade 12523,9
8Honda Blade 202325,9
9Honda Future Fi25,9
10Honda Future Fi 202328,5
11Honda Future Fi 12529,5
12Honda Vision23,5
13Honda Vision 202326,9
14Honda Vision 12527,9
15Honda SH 202340,9

Giá xe côn tay Honda

Dòng xeGiá đề xuấtGiá đại lý Hà Nội
Giá đại lý TP. HCM
Giá xe Winner X Thể thao46 triệu43.5 triệu40.9 triệu
Giá xe Winner X Thể thao ABS49 triệu46 triệu46.2 triệu
Giá xe Winner X Đường đua50 triệu46 triệu47.3 triệu
Giá xe Winner X Camo49 triệu46 triệu45.1 triệu
Giá xe Winner X Đen mờ49.5 triệu46 triệu46 triệu
Giá xe Giá xe MSX 12550 triệu49 triệu51 triệu
Giá xe Rebel 300125 triệu118.5 triệu112.9 triệu

Giá xe số Honda

Giá đề xuấtGiá đại lý Hà Nội
Giá đại lý TP. HCM
Giá xe Wave Alpha 11017.8 triệu19.7 triệu18.9 triệu
Giá xe Blade Phanh cơ18.8 triệu19.3 triệu18.4 triệu
Giá xe Blade Phanh đĩa19.8 triệu20.3 triệu19.6 triệu
Giá xe Blade Vành đúc21.3 triệu21.8 triệu20.6 triệu
Giá xe Wave RSX Phanh cơ21.5 triệu22.3 triệu21.4 triệu
Giá xe Wave RSX Phanh đĩa22.5 triệu22.3 triệu23.4 triệu
Giá xe Wave RSX Vành đúc24.5 triệu25.3 triệu25.6 triệu
Giá xe Future Vành nan30.2 triệu30.7 triệu32.5 triệu
Giá xe Future Vành đúc31.2 triệu32 triệu34.5 triệu

Giá xe tay ga Honda

Dòng xeGiá đề xuấtGiá đại lý Hà Nội
Giá đại lý TP. HCM
Giá xe Vision tiêu chuẩn30 triệu32 triệu32.5 triệu
Giá xe Vision Cao cấp33.3 triệu33.3 triệu34.8 triệu
Giá xe Vision Đặc biệt35 triệu35 triệu35.2 triệu
Giá xe Lead Tiêu chuẩn39.5 triệu39.5 triệu39.3 triệu
Giá xe Lead Cao cấp42 triệu42 triệu41.9 triệu
Giá xe Lead Đặc biệt43 triệu43 triệu44.5 triệu
Giá xe Air Blade 125 tiêu chuẩn41.2 triệu41.7 triệu42.3 triệu
Giá xe Air Blade 125 đặc biệt42.4 triệu44 triệu45 triệu
Giá xe Air Blade 150 tiêu chuẩn55.2 triệu54.5 triệu55.2 triệu
Giá xe Air Blade 150 đặc biệt56.4 triệu56 triệu57.1 triệu
Giá xe PCX 125 201856.5 triệu54.5 triệu57 triệu
Giá xe PCX 150 201870.5 triệu68.3 triệu71 triệu
Giá xe PCX 150 Hybrid90 triệu85.5 triệu86.2 triệu
Giá xe SH Mode Thời trang CBS53.9 triệu59 triệu65.5 triệu
Giá xe SH Mode Thời trang ABS57.9 triệu67 triệu71.5 triệu
Giá xe SH Mode Cá tính ABS58.9 triệu68 triệu73.7 triệu
Giá xe SH 125 CBS 202171 triệu81.5 triệu80 triệu
Giá xe SH 125 ABS 202179 triệu81.5 triệu88.7 triệu
Giá xe SH 150 CBS82 triệu97.5 triệu100.2 triệu
Giá xe SH 150 ABS90 triệu107.5 triệu112.6 triệu
Giá xe SH 300i269 triệu270 triệu275 triệu
Giá xe SH 300i đen mờ270 triệu279.5 triệu280 triệu

Kết luận

Trên đây là bảng giá xe máy Honda mới nhất trong tháng 06/2023 tại đại lý HEAD. Honda đã khẳng định vị thế của mình trong thị trường xe máy tại Việt Nam với những sản phẩm chất lượng, thiết kế đẹp mắt, và hiệu suất vượt trội.

Mẫu xe máy Honda không chỉ nổi tiếng với tính dễ vận hành, mà còn hứa hẹn mang đến sự tiết kiệm về chi phí bảo dưỡng và sửa chữa. Ngoài ra, việc giữ giá trị bán lại tốt cũng là một lợi thế lớn cho những ai quan tâm đến việc đầu tư vào xe máy Honda.

Với bảng giá chi tiết trên, bạn có thể tham khảo và lựa chọn một chiếc xe máy Honda phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Đừng quên ghé thăm đại lý HEAD để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và chi tiết hơn về từng dòng xe.

Hãy khám phá thế giới Honda Lộc Thịnh và trải nghiệm sự thoải mái và tiện ích mà những chiếc xe máy Honda mang lại. Đi cùng Honda, bạn sẽ không chỉ có một phương tiện di chuyển tiện lợi, mà còn là một trải nghiệm thú vị trên mỗi hành trình.