Suzuki Swift 2024 là mẫu xe được đánh giá cao với giá lăn bánh 10/2024. Xe có kích thước nhỏ gọn và thiết kế ngoại thất hấp dẫn. Nội thất tiện nghi và thông số kỹ thuật ưu việt. Đánh giá an toàn và vận hành của xe cũng rất tốt. So sánh với Mazda 2, Toyota Yaris và Hyundai i10, Suzuki Swift là lựa chọn đáng cân nhắc khi mua xe.
- Suzuki Ertiga Hybrid: Giá xe lăn bánh tháng 10/2024
- Suzuki Ciaz: Đánh giá giá xe lăn bánh, thông số kỹ thuật và ưu nhược điểm
- Suzuki Vitara 2023 – Xe đa dụng Hybrid với công nghệ tiên tiến
- Suzuki XL7: Đánh giá giá xe lăn bánh và thông số kỹ thuật, ưu nhược điểm của mẫu xe này.
- Suzuki Celerio: Giá lăn bánh, khuyến mại và thông số kỹ thuật chi tiết tháng 10/2024
1. Giá xe Suzuki Swift niêm yết lăn bánh 10/2024 là bao nhiêu?
Suzuki Swift | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
GLX | 559 triệu | 649 triệu | 638 triệu | 619 triệu |
Hiện tại, giá xe Suzuki Swift niêm yết lăn bánh 10/2024 được thông báo là khoảng từ 550 triệu đồng trở đi. Tuy nhiên, giá cụ thể có thể thay đổi tùy theo các ưu đãi và chính sách của đại lý, cũng như thành phần phụ phí khác nhau.
Hãy liên hệ với đại lý Suzuki Swift gần bạn để có thông tin chi tiết về giá cả và ưu đãi hiện tại.
Các mức phí lăn bánh tham khảo (tại TP. HCM):
- Phí trước bạ (12%): 67.200.000 đồng
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000 đồng
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000 đồng
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000 đồng
Lưu ý rằng các mức phí này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo quy định của từng tỉnh/thành phố.
Một số lựa chọn xe cùng phân khúc và mức giá:
- Mazda2 hatchback: Giá từ 600 triệu đồng
- Toyota Yaris: Giá từ 570 triệu đồng
- Volkswagen Polo: Giá từ 580 triệu đồng
- Kia Seltos: Giá từ 630 triệu đồng
- Honda HR-V: Giá từ 640 triệu đồng
Hãy xem xét các yếu tố như tính năng, thiết kế, và nhu cầu cá nhân khi chọn lựa xe.
2. Ưu nhược điểm của Suzuki Swift 2024?
Suzuki Swift là một mẫu xe hatchback nhỏ gọn, thiết kế hướng đến sự thời trang và cá tính. Dưới đây là một số ưu nhược điểm của Suzuki Swift 2024:
Ưu điểm:
- Thiết kế thời trang và cá tính hướng đến người dùng trẻ tuổi.
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong thành phố và vào các không gian hẹp.
- Hiệu suất nhiên liệu tốt, tiết kiệm chi phí vận hành.
- Trang bị đầy đủ công nghệ và tiện ích hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng, hỗ trợ kết nối thông minh.
Nhược điểm:
- Không có cốp sau lớn, không gian lưu trữ hạn chế.
- Nội thất có thiết kế và chất liệu tương đối bình thường.
- Khoang hành lý nhỏ so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.
Dựa trên các yếu tố cá nhân và ưu tiên của bạn, cân nhắc các ưu nhược điểm trên để quyết định xem Suzuki Swift có phù hợp với nhu cầu và sở thích của bạn hay không.
3. Kích thước của Suzuki Swift 2024 là như thế nào?
Xem thêm : Suzuki Ertiga Hybrid: Giá xe lăn bánh tháng 10/2024
Kích thước của Suzuki Swift 2024 gồm:
Kích thước Swift | |
Dài x rộng x cao (mm) | 3.840 x 1.735 x 1.495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 120 |
Bán kính vòng quay (m) | 4,8 |
Trọng lượng không tải (kg) | 920 |
Suzuki Swift có kích thước nhỏ gọn, phù hợp với di chuyển trong đô thị và vào các không gian hẹp. Mặc dù có kích thước nhỏ, nhưng khoang lái và khoang hành lý vẫn được thiết kế rộng rãi và tiện nghi để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
4. Đánh giá về ngoại thất của Suzuki Swift 2024?
Ngoại thất Swift | GLX |
Đèn trước | LED Projector |
Đèn định vị ban ngày | LED |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Màu xe |
Lốp | 185/65R16 |
Đánh giá về ngoại thất của Suzuki Swift 2024:
Suzuki Swift có thiết kế ngoại thất điệu đà và trẻ trung, mang phong cách châu Âu. Chi tiết tạo cá tính và đường cong tạo nên một diện mạo khác biệt trong phân khúc xe hatchback.
- Mặt trước: Cụm đèn pha truyền thống với công nghệ halogen và lưới tản nhiệt được thiết kế lại mang họa tiết tổ ong hiệu ứng 3D, tạo điểm nhấn độc đáo cho xe.
- Hốc đèn sương mù được ốp nhựa đen và nối hai bên đầu xe.
- Thân xe: Những đường dập nổi trên thân hình tạo cảm giác thể thao và tăng khí động học cho xe.
- Cột A và các góc trụ được sơn đen, tạo cảm giác nóc xe tách biệt.
- Gương chiếu hậu có thiết kế mạnh mẽ, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng gập điện và chỉnh điện.
- Mặt sau: Đèn hậu được thiết kế gồ hẳn, kết hợp với dải đèn LED bo tròn hình chữ C để tạo nên vẻ ngoài hiện đại và cá tính.
Tổng thể, ngoại thất của Suzuki Swift 2024 mang phong cách trẻ trung, thể thao và thu hút sự chú ý. Thiết kế chi tiết tỉ mỉ tạo nên sự tinh tế và cá nhân hóa cho từng chiếc xe.
5. Đánh giá về nội thất của Suzuki Swift 2024?
Nội thất Swift | GLX |
Vô lăng | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có |
Điều khiển hành trình | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Điều hoà | Tự động |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Âm thanh | Loa trước/sau
Loa phụ trước |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Tay nắm cửa trong | Mạ chrome |
Cửa kính chỉnh điện | Trước/sau |
Đánh giá về nội thất của Suzuki Swift 2024:
Nội thất của Suzuki Swift 2024 được thiết kế theo phong cách hiện đại, tiện ích và thoải mái cho người sử dụng. Dưới đây là một số chi tiết về nội thất của xe:
- Khoang lái: Táp-lô được thiết kế đối xứng hai bên, tạo cảm giác hài hòa và thanh lịch.
- Vô lăng: Vô lăng 3 chấu D-Cut thể thao điều chỉnh 4 hướng, tích hợp các nút bấm điều khiển âm thanh, giải trí và Cruise Control.
- Bảng đồng hồ: Thiết kế với 2 cụm đồng hồ Analog và màn hình LCD hiển thị thông tin cho người lái.
- Màn hình giải trí: Màn hình cảm ứng kích thước 10 inch với các tính năng kết nối USB, Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto và hệ thống loa xung quanh xe.
- Hàng ghế: Ghế trước ôm sát người ngồi mang lại cảm giác thoải mái và thể thao. Ghế sau có khoảng cách đủ rộng để ngồi thoải mái trong các chuyến đi dài.
- Khoang hàng lý: Khoang để hành lý có dung tích từ 242 lít (khi ghế sau được gập) lên đến 918 lít (khi ghế sau được gập hết).
Xem thêm : Suzuki XL7: Đánh giá giá xe lăn bánh và thông số kỹ thuật, ưu nhược điểm của mẫu xe này.
Nội thất của Suzuki Swift 2024 được thiết kế để tối ưu hóa không gian và tiện ích sử dụng. Chất liệu và việc bố trí các chi tiết được chú trọng để mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng.
6. Thông số kỹ thuật của Suzuki Swift 2024 là gì?
Các thông số kỹ thuật cơ bản của Suzuki Swift 2024:
Thông số kỹ thuật Swift | |
Động cơ | 1.2L xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 82/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 113/4.200 |
Hộp số | CVT |
Trợ lực lái | Điện |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa |
Đây là các thông số chung của Suzuki Swift 2024 và có thể thay đổi tùy theo phiên bản và nhu cầu của khách hàng.
7. Đánh giá về tính an toàn của Suzuki Swift 2024?
Đánh giá về tính an toàn của Suzuki Swift 2024:
Trang bị an toàn Swift | GLX |
Số túi khí | 2 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có |
Camera lùi | Có |
Suzuki Swift 2024 được trang bị một số tính năng an toàn và công nghệ hỗ trợ lái để đảm bảo sự an toàn trong quá trình vận hành. Dưới đây là một số trang bị an toàn tiêu chuẩn có thể có trên xe:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh điện tử (EBD)
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
- Ghế trẻ em ISOFIX
- Khóa an toàn cho trẻ em
- Camera lùi
- Túi khí cho người lái và hành khách
Các tính năng an toàn này giúp tăng cường khả năng kiểm soát và giảm nguy cơ tai nạn khi lái xe. Tuy nhiên, công nghệ và tính năng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào phiên bản và trang bị được chọn.
Trước khi mua xe, hãy xem xét lại cụ thể các tính năng an toàn mà mẫu xe Suzuki Swift 2024 của bạn được trang bị để đảm bảo an toàn cho bạn và hành khách khi di chuyển trên đường.
Suzuki Swift 2024 với giá xe lăn bánh 10/2024 đã được niêm yết và được đánh giá về thông số kỹ thuật, ngoại thất, nội thất, an toàn và vận hành. So sánh với Mazda 2, Toyota Yaris và Hyundai i10 cũng đã được tiến hành. Vậy liệu có nên mua Suzuki Swift hay không?
Nguồn: https://camry.edu.vn
Danh mục: Suzuki