Ford Fusion – Giá lăn bánh, Mô tả chi tiết về Nội Thất, Ngoại Thất và Tiện Nghi, cung cấp thông tin An Toàn và các thông số kỹ thuật đáng chú ý của xe .
- Ford Mondeo: Giá lăn bánh, đánh giá chi tiết, tiện nghi và an toàn
- Ford EcoSport 2023: Đánh giá, giá xe lăn bánh và thông số kỹ thuật (9/2023)
- Ford Ranger 2023: Giá xe lăn bánh đánh giá thông số kỹ thuật (9/2023)
- Ford Taurus : 1 mẫu Xe hạng sang cỡ lớn với giá cả và đánh giá thông số kỹ thuật tốt
- Ford Focus Hatchback – Xe đẹp, giá lăn bánh hấp dẫn tại Việt Nam (09/2023)
1. Ford Fusion: Bao nhiêu phiên bản và giá lăn bánh tham khảo?
Ford Fusion được phân phối chính hãng tại Việt Nam với 1 phiên bản. Dưới đây là giá lăn bánh tham khảo của các phiên bản Ford Fusion:
Phiên bản | Giá Lăn Bánh (VNĐ) |
---|---|
Ford Fusion S | Từ 745 triệu đến 795 triệu |
Ford Fusion SE | Từ 820 triệu đến 855 triệu |
Ford Fusion SEL | Từ 890 triệu đến 920 triệu |
Ford Fusion Titanium | Từ 935 triệu đến 970 triệu |
Ford Fusion Sport | Từ 975 triệu đến 995 triệu |
Giá lăn bánh của Ford Fusion có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và các chính sách khuyến mãi hiện có, vì vậy khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất.
2. Nội thất Ford Fusion 2023: Những tính năng đáng chú ý
Ford Fusion 2023 được trang bị nội thất mới hoàn toàn với các tính năng đáng chú ý. Phiên bản đầu tiên là Fusion S, có một màn hình kích thước 4.2 inch và các nút bấm cứng xung quanh. Tuy nhiên, người dùng có thể lựa chọn nâng cấp lên màn hình cảm ứng 8 inch cho phiên bản tiêu chuẩn và các phiên bản cao cấp đã được trang bị sẵn.
Nội thất của Ford Fusion 2023 có thiết kế đơn giản nhưng sang trọng. Vô lăng ba chấu được bọc da cao cấp và tích hợp nhiều nút điều khiển thuận tiện. Phiên bản Fusion S có chất liệu nhựa cứng và bề mặt óng ánh, trong khi phiên bản SEL được nÂNG CẤP thành các đường viền sắc sảo và đẹp hơn.Khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Camry thì động cơ mạnh mẽ và nội thất cao cấp hơn Ford Fusion. Tuy vậy, thiết kế đường mái dốc của xe khiến không gian hàng ghế sau bị giới hạn, đặc biệt không thoải mái cho những người cao to.
Hàng ghế trước của xe rất thoải mái và có tính năng điều chỉnh thắt lưng tự động tiêu chuẩn. Tuy nhiên, chất liệu vải tiêu chuẩn khá cứng cáp và mang tông màu be với đen, tạo cảm giác nhàm chán. Phiên bản Fusion SEL được nâng cấp với chất liệu da tổng hợp mới, trong khi phiên bản Sport và Titanium có ghế bọc da thật.
Xem thêm : Ford F-150 2023: Giá xe, thông tin chi tiết và khuyến mại hấp dẫn tháng 9/2023
Dung tích khoang hành lý của Ford Fusion 2023 là 453L, đủ để chứa các đồ vật dài hoặc túi đồ mua sắm. Điều này là một ngạc nhiên cho nhiều người bởi ngoại hình xe khá nhỏ nhắn.
Tính năng an toàn
Ford Fusion 2023 được trang bị các tính năng an toàn hiện đại để đảm bảo sự an toàn cho hành khách. Các tính năng an toàn tiêu chuẩn của xe bao gồm phanh khẩn cấp tự động, tính năng phát hiện người đi đường, đèn pha tự động, điều khiển làn chủ động và theo dõi điểm mù.
Ngoài ra, Ford Fusion cũng có các tính năng an toàn tùy chọn như điều khiển hành trình thích ứng, tính năng điều hướng, điều khiển điều hòa tự động hai vùng, Apple CarPlay và Android Auto. Điểm đặc biệt, phiên bản Fusion SEL và Fusion Titanium cung cấp nhiều tiện ích an toàn hơn như hệ thống âm thanh 11 loa, ghế lái chỉnh điện và ghi nhớ vị trí, ghế trước có chức năng sưởi ấm.
Các thông số kỹ thuật này cho thấy Ford Fusion có công suất và mô-men xoắn tốt để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Mức tiêu thụ nhiên liệu cũng khá tiết kiệm, đặc biệt khi so sánh với các đối thủ trong cùng phân khúc.
3. Ngoại thất Ford Fusion: Điểm đặc biệt và sự khác biệt giữa các phiên bản
Ngoại thất của Ford Fusion được thiết kế với phong cách sang trọng và đẹp mắt, thu hút được sự chú ý của nhiều người yêu xe. Mẫu xe này có một số điểm đặc biệt và sự khác biệt giữa các phiên bản.
Một số điểm đặc biệt của ngoại thất Ford Fusion:
- Đầu xe được thiết kế thêm 2 lưới tản nhiệt mới rộng theo kiểu Aston Martin.
- Lưới tản nhiệt có thanh ngang được bọc crom bóng sáng, tạo nên vẻ ngoài cá tính và hầm hố cho xe.
- Phiên bản cao cấp có đèn sương mù mới ở đầu xe.
- Đường mái xe kéo dài đổ dốc nhẹ nhàng xuống cốp, mang lại dáng vẻ thanh tao và mềm mại cho xe.
- Lưới tản nhiệt và đèn hậu dạng Led đã được cải tiến so với các đời trước.
Sự khác biệt giữa các phiên bản:
- Phiên bản Fusion S trang bị màn hình 4.2 inch với các nút bấm cứng bao bọc xung quanh.
- Có sự khác biệt về chất liệu và thiết kế nội thất giữa các phiên bản, với các phiên bản cao cấp được trang bị da thật hoặc da tổng hợp mới.
- Hàng ghế sau của Ford Fusion có không gian chật chội, đặc biệt không thoải mái cho người cao to.
- Dung tích khoang hành lý của xe là 453L đảm bảo đủ cho việc chứa đồ vật dài hoặc túi đồ mua sắm.
4. Tiện nghi trên xe Ford Fusion
Xe Ford Fusion được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại và tiện ích, mang lại sự thoải mái và tiện lợi cho người lái và hành khách.
Các tiện nghi trên xe Ford Fusion:
- Hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng kích thước từ 4.2 inch đến 8 inch, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto cho việc kết nối điện thoại.
- Hệ thống âm thanh 11 loa cho hiệu suất lớn.
- Ghế ngồi bọc da chất liệu tổng hợp, ghế lái có tính năng chỉnh điện và ghi nhớ vị trí.
- Ghế trước có chức năng sưởi ấm.
5. Tính năng an toàn trên xe Ford Fusion
Xe Ford Fusion được trang bị các tính năng an toàn chủ động và pasive tiêu chuẩn, để đảm bảo sự an toàn cho người lái và hành khách khi di chuyển trên đường.
Một số tính năng an toàn trên xe Ford Fusion:
- Phanh khẩn cấp tự động.
- Tính năng phát hiện người đi đường.
- Đèn pha tự động, điều khiển làn chủ động, theo dõi điểm mù.
- Cảnh báo và giảm va chạm phía trước.
6. Thông số kỹ thuật cơ bản của xe Ford Fusion
Thông số kỹ thuật xe Ford Fusion:
Thông số kỹ thuật | Ford Fusion 2023 |
---|---|
Công suất | 188 mã lực/5.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 260 Nm/1.600-5.000 vòng/phút |
Dung tích bình nhiên liệu | 56 lít |
Kích thước (D x R x C) | 4.901 x 1.862 x 1.450 mm |
Loại động cơ | Tùy chọn động cơ (có thể là động cơ xăng hoặc động cơ hybrid) |
Hệ thống truyền động | Tùy chọn truyền động (có thể là trước hoặc cả hai cầu) |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp, kết nối điện thoại di động |
Hệ thống an toàn | Hệ thống cảnh báo va chạm, cảnh báo làn đường, hỗ trợ lái xe tự động |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có |
Hiệu suất nhiên liệu | Tùy thuộc vào động cơ và hộp số |
Tốc độ tối đa | Tùy thuộc vào phiên bản |
7. So sánh hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu trên các phiên bản và động cơ của Ford Fusion
Hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu trên các phiên bản và động cơ của Ford Fusion:
- Trong đô thị: Tiêu hao khoảng 11.76L/100Km.
- Ngoài đô thị: Tiêu hao khoảng 8.11L/100Km.
- Kết hợp: Tiêu hao khoảng 10.23L/100Km.
Khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Camry, Ford Fusion có hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu tương đương và có mức giá tiền tương xứng với chất lượng xe.
Ford Fusion là một chiếc xe hơi đáng chú ý với giá lăn bánh hợp lý. Với nội thất sang trọng và tiện nghi, ngoại thất đẹp mắt, cùng những tính năng an toàn hàng đầu, Ford Fusion là sự lựa chọn tuyệt vời cho những người tìm kiếm một chiếc xe bền bỉ và hiệu suất cao. Xe có thông số kỹ thuật ấn tượng, đảm bảo mang lại trải nghiệm lái xe tuyệt vời cho người dùng.
Nguồn: https://camry.edu.vn
Danh mục: Ford